Queens Park Rangers (QPR), một đội bóng đến từ phía tây London, có lịch sử đầy thăng trầm và thường bị lu mờ bởi những người hàng xóm danh tiếng hơn. Mặc dù chỉ có một danh hiệu lớn – chức vô địch League Cup năm 1967 – nhưng QPR vẫn là một phần không thể thiếu của bóng đá Anh, với vô số câu chuyện và những khoảnh khắc đáng nhớ. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào lịch sử của QPR, từ những ngày đầu thành lập cho đến hiện tại.
Những Bước Khởi Đầu và Gian Truân
QPR được thành lập vào năm 1886, kết quả của sự hợp nhất giữa St. Jude’s và Christ Church Rangers. Vì phần lớn cầu thủ đến từ khu vực Queen’s Park nên đội bóng đã lấy tên là Queens Park Rangers. Những năm đầu của QPR là một cuộc hành trình đầy gian truân, khi họ phải di chuyển qua gần 20 sân vận động khác nhau trước khi tìm được một mái nhà tương đối ổn định.
Thông tin cơ bản:
- Thành lập: 1886
- Quốc gia: Anh
- Thành phố: London
Sân nhà:
- Welford’s Fields (1886-1888)
- London Scottish Ground (1888-1890)
- Gun Club Ground (1891-1892)
- Kilburn Cricket (1892-1896)
- Kensal Rise Athletic Ground (1896-1901)
- Latimer Road (1901-1902)
- Kensal Rise Athletic Ground (1902-1904)
- Royal Agricultural Society (1904-1917)
- Park Royal Ground (1907-1917)
- Loftus Road (1917-1931)
- White City (1931-1933)
- Loftus Road (1933-1962)
- White City (1962-1963)
- Loftus Road (1963-nay)
Năm 1920, QPR gia nhập Football League, nhưng trong những thập kỷ tiếp theo, họ chủ yếu phải vật lộn ở các hạng đấu thấp hơn. Tuy nhiên, tinh thần chiến đấu và sự kiên trì đã giúp họ vượt qua khó khăn, đặt nền móng cho những thành công sau này.
Kỷ Nguyên Alec Stock và Vinh Quang League Cup
Bước ngoặt lớn của QPR đến vào năm 1959, khi Alec Stock được bổ nhiệm làm huấn luyện viên. Stock được coi là huấn luyện viên vĩ đại nhất trong lịch sử câu lạc bộ, và ông đã nhanh chóng tạo ra những thay đổi tích cực. Ngay trong mùa giải đầu tiên, QPR đã lập kỷ lục chiến thắng đậm nhất của mình, đánh bại Tranmere Rovers với tỷ số 9-2.
Nhưng dấu ấn lớn nhất của QPR dưới thời Alec Stock là năm 1967. Đội bóng đã giành cú đúp vô địch, khi đứng đầu Third Division và đánh bại West Bromwich Albion trong trận chung kết League Cup. Trận chung kết League Cup năm đó là một màn rượt đuổi tỷ số kịch tính, khi QPR bị dẫn trước 0-2 trong hiệp một, nhưng đã lội ngược dòng để giành chiến thắng 3-2.
Năm 1968, QPR tiếp tục thăng hạng lên First Division (nay là Premier League) lần đầu tiên trong lịch sử. Thành tích tốt nhất của họ ở giải đấu hàng đầu là vị trí á quân năm 1972, chỉ kém Liverpool một điểm.
Những Đổi Mới và Thành Công Tiếp Theo
Năm 1981, QPR trở thành câu lạc bộ bóng đá đầu tiên ở châu Âu lắp đặt sân cỏ nhân tạo (Omniturf) tại sân vận động của mình. Tuy nhiên, sân cỏ nhân tạo này đã bị loại bỏ vào năm 1988 để thay thế bằng cỏ tự nhiên.
Mùa giải 1991/92 là một dấu mốc quan trọng khác của QPR. Đội bóng xếp thứ 11 tại First Division, qua đó giành quyền tham dự Premier League mới thành lập. QPR cũng tạo nên một trong những chiến thắng ấn tượng nhất của mình khi đánh bại Manchester United 4-1 vào ngày đầu năm mới. Mùa giải Premier League đầu tiên (1992/93), QPR đã về đích ở vị trí thứ 5.
Sau một thập kỷ đầy khó khăn, QPR được Bernie Ecclestone và Flavio Briatore mua lại vào năm 2007. Nhờ nguồn tài chính ổn định hơn, QPR đã trở lại Premier League và trở thành một vị khách quen thuộc ở giải đấu này.
Lịch Sử Logo
QPR đã sử dụng ba logo khác nhau trong lịch sử của câu lạc bộ. Năm 2016, câu lạc bộ quyết định quay trở lại logo được sử dụng từ năm 1982 đến năm 2008. Tuy nhiên, phiên bản mới có một số sửa đổi nhỏ và được đơn giản hóa hơn, bao gồm cả việc loại bỏ biểu ngữ.
Thống Kê Giải Đấu
Thành tích:
- Tổng số danh hiệu: 0
- Vô địch Premier League: 0
- Lần đầu tham dự giải đấu: 1920-1921
Bảng thống kê các mùa giải gần đây:
Mùa giải | Giải đấu | Vị trí | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2018-19 | Championship | 19 | 51 | |
2017-18 | Championship | 16 | 56 | |
2016-17 | Championship | 18 | 53 | |
2015-16 | Championship | 12 | 60 | |
2014-15 | Premier League | 20 | 30 | Xuống hạng |
2013-14 | Championship | 4 | 80 | Thăng hạng |
2012-13 | Premier League | 20 | 25 | Xuống hạng |
2011-12 | Premier League | 17 | 37 | |
2010-11 | Championship | 1 | 88 | Thăng hạng |
2009-10 | Championship | 13 | 57 | |
… | … | … | … | … |
Lưu ý: Mùa giải 1939-40 bị hủy bỏ sau ba vòng đấu và do đó không được tính.
Những cầu thủ nổi bật:
- George Goddard
- Brian Bedford
- Tony Ingham
- Rodney Marsh
- Stan Bowles
- Don Givens
- Phil Parkes
- Dexter Blackstock
- Les Ferdinand
- Adel Taarabt
- Ákos Buzsáky
Kỷ lục câu lạc bộ:
- Số trận ra sân nhiều nhất: Tony Ingham (519)
- Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất: George Goddard (172)
Tóm lại
Queens Park Rangers có thể không phải là một trong những câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng nhất ở Anh, nhưng họ chắc chắn là một trong những đội bóng có lịch sử phong phú và đầy màu sắc nhất, với những thăng trầm đã tạo nên một bản sắc riêng biệt và khó quên. `