Người ta thường châm biếm rằng bóng đá không tồn tại trước khi Premier League ra đời vào năm 1992. Thực tế, có một xu hướng bỏ qua hơn một thế kỷ lịch sử bóng đá khi thảo luận về kỷ lục ghi bàn, danh hiệu và các thành tựu khác. Kỷ nguyên bóng đá trước Premier League, dù chân thực và sôi nổi hơn, thường bị lu mờ bởi sự hào nhoáng và quy mô của những gì diễn ra sau đó.
Tuy nhiên, việc ly khai gây tranh cãi khỏi giải đấu hàng đầu truyền thống của Anh vào năm 1992 không chỉ đơn thuần là đổi tên. Thỏa thuận bản quyền truyền hình với BSkyB đã mang lại cho các câu lạc bộ Premier League nguồn tài chính chưa từng có, làm thay đổi cán cân quyền lực giữa các giải đấu hàng đầu châu Âu.
Sự thay đổi này trùng hợp với hai biến đổi lớn khác trong bức tranh bóng đá. Đầu tiên là việc tạo ra quy tắc chuyền về, được áp dụng trên toàn thế giới sau Euro 1992, nghĩa là nó lần đầu tiên có hiệu lực tại giải đấu hàng đầu nước Anh trong trận đấu đầu tiên của Premier League.
Thay đổi thứ hai đến muộn hơn vào năm 1995, nhưng đã trở thành một lực lượng cơ bản trong nền kinh tế bóng đá kể từ đó. Jean-Marc Bosman, một tiền vệ ít tên tuổi của RFC Liege, đã thay đổi thị trường chuyển nhượng mãi mãi khi câu lạc bộ chặn đường anh chuyển đến Dunkirque vào năm 1990 mặc dù hợp đồng đã hết hạn. Anh đưa vụ việc lên Tòa án Công lý Châu Âu, nơi cuối cùng tuyên bố rằng các cầu thủ được phép di chuyển tự do giữa các câu lạc bộ khi hợp đồng của họ hết hạn.
Điều này được gọi là ‘phán quyết Bosman’, hay sau này là ‘chuyển nhượng tự do’. Edgar Davids, một trong những tiền vệ vĩ đại nhất thời đại của mình, là cầu thủ nổi tiếng đầu tiên tận dụng quy tắc này khi rời Ajax để ký hợp đồng với AC Milan vào năm 1996. Ba năm sau, Steve McManaman sử dụng phương pháp tương tự để hoàn tất vụ chuyển nhượng gây tranh cãi từ Liverpool đến Real Madrid.
Steve McManaman gia nhập Real Madrid – Bước ngoặt sự nghiệp
Năm 1999, những kẻ thống trị ban đầu của Cúp C1 châu Âu, Real Madrid, đang tái khẳng định vị thế là một trong những thế lực hàng đầu của bóng đá lục địa. Họ vô địch Champions League năm 1998 và sau đó lọt vào tứ kết giải đấu một năm sau đó.
Mùa hè năm đó, họ mạnh tay tuyển quân. Nicolas Anelka được ký hợp đồng từ Arsenal với giá 22,3 triệu bảng – một khoản phí khổng lồ vào thời điểm đó – trong khi Ivan Helguera và Michel Salgado được mua về từ các câu lạc bộ đối thủ ở Tây Ban Nha. Ngoài ra còn có thương vụ kỳ lạ trị giá 26 triệu euro cho cầu thủ chạy cánh ít tên tuổi của Fenerbahce, Elvir Baljic, người sau đó đã chứng tỏ là một bản hợp đồng thất bại hoàn toàn.
Và rồi có McManaman. McManaman là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất Premier League vào thời điểm đó và đã có một chiến dịch 1997/98 rực rỡ với 11 bàn thắng và 9 pha kiến tạo ở giải đấu hàng đầu, trong khi chơi ở nhiều vai trò tiền vệ khác nhau và thậm chí đôi khi còn đeo băng đội trưởng Liverpool.
Steve McManaman và Zinedine Zidane trong màu áo Real Madrid
Nhưng The Reds thậm chí còn không được chơi ở Champions League trong thời kỳ McManaman ở Anfield. Trong mùa giải 1998/99, chỉ những nhà vô địch của tám giải đấu hàng đầu châu Âu mới được đảm bảo một suất tham dự giải đấu – ngay cả Manchester United, đội chiến thắng cuối cùng năm đó với cú ăn ba lịch sử – cũng phải vào vòng bảng Champions League thông qua vòng sơ loại thứ hai, sau khi về nhì sau Arsenal trong cuộc đua vô địch quốc nội mùa giải 1997/98.
McManaman từng đề cập rằng Champions League là một trong những động lực lớn nhất thúc đẩy anh ra đi, trong khi sự không hài lòng với cách Liverpool xử lý tình hình hợp đồng của anh và sự quản lý chung khó hiểu của Gerard Houllier và Roy Evans cũng góp phần vào quyết định này.
“Khi tôi gia nhập Madrid, tôi chưa bao giờ chơi ở Champions League trước đó. Mọi người chơi cho một câu lạc bộ hàng đầu bây giờ đều có cơ hội chơi ở đó nhưng tôi không có được điều đó ở Liverpool. Hồi đó, bạn không đủ điều kiện tham dự nếu về thứ ba hoặc thứ tư. Tôi muốn thử thách bản thân trước những người giỏi nhất. Tôi cảm thấy mình cần một thử thách mới. Tôi muốn làm điều gì đó khác biệt. Madrid đã vô địch Champions League năm 98 (lần đầu tiên kể từ những năm 1960), vì vậy họ đang là cái tên được nhắc đến nhiều nhất.”
Mức lương kỷ lục tại Tây Ban Nha
Do không có phí chuyển nhượng trong thương vụ này, Real Madrid đã có thể biến McManaman thành cầu thủ hưởng lương cao nhất của họ, và cũng là cầu thủ bóng đá người Anh được trả lương cao nhất mọi thời đại từ năm 1999 đến 2001. Đến năm 2000, thu nhập của McManaman đã bị một số đồng đội ở Real Madrid vượt qua, nhưng trong một khoảnh khắc của năm trước đó, anh là cầu thủ kiếm tiền nhiều nhất bóng đá Tây Ban Nha, nhận về hơn gấp đôi so với Luis Figo và Rivaldo ở Barcelona. Anh thậm chí còn kiếm được nhiều hơn cả Raul và Roberto Carlos – hai huyền thoại của Real Madrid đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
Cầu thủ hưởng lương cao nhất La Liga – 1999 |
---|
Hạng |
1 |
2 |
3 |
4 |
=5 |
=5 |
7 |
=8 |
=8 |
=8 |
=8 |
Thành công ở Madrid nhưng bị lãng quên ở tuyển Anh
Mặc dù giành được hai chức vô địch Champions League trong bốn mùa giải tại Real Madrid, cùng với hai danh hiệu La Liga, việc chuyển ra nước ngoài không giúp cải thiện mấy danh tiếng vốn đã suy giảm của McManaman trong màu áo đội tuyển Anh.
Kể từ khi ra mắt vào năm 1994, McManaman đã có 25 lần khoác áo đội tuyển Anh tính đến thời điểm anh ký hợp đồng với Real Madrid vào năm 1999, một con số tương đối khiêm tốn nếu xét đến sự tham gia liên tục của Anh vào các giải đấu quốc tế và tài năng rõ ràng của anh. Đến khi sự nghiệp ở Real Madrid kết thúc vào năm 2003, anh chỉ được gọi thêm mười hai lần nữa.
HLV Sven Goran-Eriksson người đã không triệu tập McManaman vào đội tuyển Anh
Trong vòng bảng World Cup 1998, Roy Evans đã mô tả McManaman là ‘người bị lãng quên’ của đội tuyển Anh, sau khi bị bỏ lại trên băng ghế dự bị trong chiến thắng 2-0 trước Tunisia và trận thua 1-2 trước Romania. Cụm từ đó đã trở thành bản tóm tắt hoàn hảo cho toàn bộ sự nghiệp quốc tế của McManaman, nơi anh thường xuyên có mối quan hệ khó khăn với các huấn luyện viên của mình.
Tiền vệ này là cầu thủ chủ chốt của Tam Sư tại Euro 1996 dưới thời Terry Venables, nhưng bị Glenn Hoddle gạt ra ngoài lề, chỉ ra sân một lần tại Euro 2000 dưới thời Kevin Keegan và sau đó hoàn toàn bị Sven Goran-Eriksson phớt lờ. Các đồng đội ở Real Madrid là Raul và Zinedine Zidane đã công khai khẳng định McManaman nên có mặt trong đội hình dự World Cup 2002 của Anh, nhưng những lời kêu gọi của họ đã rơi vào vô vọng.
Eriksson đã để McManaman ở nhà và không bao giờ xem xét gọi anh lên tuyển nữa. Khi chiến lược gia người Thụy Điển rời ghế huấn luyện viên đội tuyển Anh vào năm 2006, cựu ngôi sao Manchester City đã giải nghệ được một năm. Mặc dù được chính thức liệt kê là một huyền thoại của câu lạc bộ Real Madrid và nhận được lời khen ngợi hết mực từ huấn luyện viên Vicente del Bosque, sự nghiệp ở đội tuyển Anh của McManaman cuối cùng chỉ dừng lại ở con số 37 lần khoác áo. Anh vẫn là một trong những cầu thủ tài năng bị Tam Sư sử dụng dưới tiềm năng nhiều nhất trong lịch sử.
Vicente del Bosque từng nhận xét về McManaman: “Tôi rất hài lòng với Macca. Anh ấy là một caballero, một quý ông, một chàng trai tuyệt vời; anh ấy luôn nở nụ cười, không bao giờ phàn nàn, anh ấy rất tuyệt, một người lãnh đạo. Anh ấy hòa đồng với mọi người rất tốt; anh ấy đoàn kết mọi người. Anh ấy đã có một khoảng thời gian tồi tệ [về cuối sự nghiệp] với cơn đau gót chân Achilles, nhưng mỗi ngày anh ấy đều tập luyện với cùng một thái độ. Anh ấy là một tấm gương… và cũng là một cầu thủ giỏi, rất giỏi. Một cầu thủ tuyệt vời về mọi mặt.”
Kết luận
Hành trình của Steve McManaman là một câu chuyện về thành công rực rỡ ở cấp câu lạc bộ, đặc biệt là tại Real Madrid nơi anh giành được những danh hiệu cao quý và sự tôn trọng lớn, nhưng lại song hành với sự nghiệp quốc tế đầy tiếc nuối trong màu áo đội tuyển Anh. Phán quyết Bosman không chỉ mở đường cho vụ chuyển nhượng lịch sử của anh mà còn mãi mãi thay đổi cục diện thị trường chuyển nhượng bóng đá. Dù bị “Tam Sư” lãng quên, McManaman vẫn được nhớ đến như một huyền thoại tại Bernabeu, một minh chứng cho tài năng và phẩm chất chuyên nghiệp của mình.